aus /sa ge. kräf tig (Adj.)/
có sức diễn cảm;
có sức biểu cảm;
aussagen /(sw. V.; hat)/
biểu thị;
thể hiện;
có sức diễn cảm;
những bức tranh của họa sĩ sáng tác trước đây không thể hiện được nhiều. : die frühen Bilder des Malers sagen wenig aus
eindrucksvoll /(Adj.)/
gây ấn tượng mạnh;
làm xúc động;
có sức diễn cảm;
biểu cảm;