TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussagen

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưa xoi. chạm giũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai trước tỗa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai với cảnh sất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức diễn cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
aussägen

cưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt bằng cưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưa thành hình dạng nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưa thành sản phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cưa đứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aussagen

state

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
aussägen

sawing out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clip flash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aussagen

aussagen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
aussägen

aussägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aussägen

decoupage par sciage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Emotional belastende Aussagen aushalten (nicht in verbalen Aktionismus verfallen)

Chịu đựng những lời lẽ nặng nề do cảm tính (không để rơi vào hành vi đối đáp)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gelten hierbei die gleichen Aussagen wie im Kapitel 5.3.3.

Những thông tin này cũng có giá trị như ở mục 5.3.3.

Somit gelten die gleichen Aussagen wie in der Pneumatik beschrieben.

Do đó những thông tin giống nhau cũng có giá trị (hiệu lực) như trong điều khiển bằng khí nén.

5. Bewerten Sie die Bedeutung der Aussagen von: Ur- und Strichlisten, Histogrammen sowie Mittelwert- und Spannweitenkarten!

5. Hãy đánh giá ý nghĩa của các khái niệm: bảng gốc, bảng đếm kiểm bằng vạch, biểu đồ cột, bảng trị số trung bình và bảng khoảng biến thiên!

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Neben den qualitativen Aussagen zur Größe der isolierten Nukleinsäurefragmente lässt ein Agarosegel auch quantitative Aussagen zu.

Ngoài các thông tin định tính về các đoạn nucleic acid được phân lập, còn có thể định lượng chúng với phương pháp Gel agarose.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

damit wird ausgesagt, dass...

qua đó nói lên rằng...

aussagen, dass ...

khai rằng...

die frühen Bilder des Malers sagen wenig aus

những bức tranh của họa sĩ sáng tác trước đây không thể hiện được nhiều.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussägen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Aussägen

[EN] clip flash

[FR] decoupage par sciage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussägen /nt/SỨ_TT/

[EN] sawing out

[VI] sự cưa đứt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussagen /(sw. V.; hat)/

trình bày; bày tỏ; diễn đạt;

damit wird ausgesagt, dass... : qua đó nói lên rằng...

aussagen /(sw. V.; hat)/

khai trước tỗa; khai với cảnh sất;

aussagen, dass ... : khai rằng...

aussagen /(sw. V.; hat)/

biểu thị; thể hiện; có sức diễn cảm;

die frühen Bilder des Malers sagen wenig aus : những bức tranh của họa sĩ sáng tác trước đây không thể hiện được nhiều.

aussägen /(sw. V.; hat)/

cưa ra; cắt bằng cưa ra;

aussägen /(sw. V.; hat)/

cưa thành hình dạng nhất định; cưa thành sản phẩm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussagen /vt/

1. nói lên, trình bày, phát biểu; 2.

aussagen /vt/

cưa xoi. chạm giũa.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aussagen

state