aussagen /(sw. V.; hat)/
trình bày;
bày tỏ;
diễn đạt;
damit wird ausgesagt, dass... : qua đó nói lên rằng...
aussagen /(sw. V.; hat)/
khai trước tỗa;
khai với cảnh sất;
aussagen, dass ... : khai rằng...
aussagen /(sw. V.; hat)/
biểu thị;
thể hiện;
có sức diễn cảm;
die frühen Bilder des Malers sagen wenig aus : những bức tranh của họa sĩ sáng tác trước đây không thể hiện được nhiều.
aussägen /(sw. V.; hat)/
cưa ra;
cắt bằng cưa ra;
aussägen /(sw. V.; hat)/
cưa thành hình dạng nhất định;
cưa thành sản phẩm;