Việt
sự cưa đứt
Anh
sawing out
sawing up
Đức
Aussägen
Aussägen /nt/SỨ_TT/
[EN] sawing out
[VI] sự cưa đứt
sawing out /xây dựng/
sawing up /xây dựng/
sawing out, sawing up /xây dựng/