aussagen /vt/
1. nói lên, trình bày, phát biểu; 2.
heraussagen /vt/
nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày; gerade heraus sagen nói thẳng vào mặt, nói toạc móng heo; heraus
aussprechen /I vt/
1. phát âm, nói; 2. nói lên, phát biểu, bày tỏ;
zeugen II /vi/
1. (von D) chủng minh, chứng nhận, nói lên, tỏ rô; 2. dua ra tội chúng, buộc tội.
besagen /vt/
1. có nghĩa là, nghĩa là; 2. chứng minh, chứng tỏ, chúng nhận, nói lên, tỏ rõ, chỉ rõ.
bezeugen /vt/
chúng minh, chúng tỏ, chứng nhận, nói lên, tỏ rõ, xác nhận, nhận thực, chứng thực, thị thực, làm chứng, đưa ra chúng có.
Vorfragen /vt/
1. làm báo cáo, giảng bài, thuyết trình; einen Bericht Vorfragen báo cáo; 2. diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; đọc, ngâm, ngâm nga; 3. (ị-m) nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày; 4.: den Angriff Vorfragen phát triển đợt tấn công, mỏ rộng đợt công kích; das Feuer - bắn chuyển làn lên phía trưỏc.