Việt
nói lên
tỏ rõ
có nghĩa là
nghĩa là
chứng minh
chứng tỏ
chúng nhận
chỉ rõ.
hàm nghĩa là
chỉ rõ
Đức
besagen
das besagt noch gar nichts
điều đó hoàn toàn chưa nói lèn điều gi cả.
besagen /(sw. V.; hat)/
có nghĩa là; hàm nghĩa là; nói lên; tỏ rõ; chỉ rõ (ausdrü cken, bedeuten);
das besagt noch gar nichts : điều đó hoàn toàn chưa nói lèn điều gi cả.
besagen /vt/
1. có nghĩa là, nghĩa là; 2. chứng minh, chứng tỏ, chúng nhận, nói lên, tỏ rõ, chỉ rõ.