TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorfragen

làm báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: den Angriff ~ phát triển đợt tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ rộng đợt công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vorfragen

Vorfragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Bericht Vorfragen

báo cáo; 2. diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; đọc, ngâm, ngâm nga; 3.

den Angriff Vorfragen

phát triển đợt tấn công, mỏ rộng đợt công kích; das

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorfragen /vt/

1. làm báo cáo, giảng bài, thuyết trình; einen Bericht Vorfragen báo cáo; 2. diễn xuất, trình diễn, biểu diễn; đọc, ngâm, ngâm nga; 3. (ị-m) nói lên, phát biểu, bày tỏ, trình bày; 4.: den Angriff Vorfragen phát triển đợt tấn công, mỏ rộng đợt công kích; das Feuer - bắn chuyển làn lên phía trưỏc.