TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

2 aus 5-code

2 từ mã 5

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
1 aus 10-code

1 từ mã 10

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
aus

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

c để chỉ:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động ra ngoài:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bị loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không dược tiếp tục thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không được tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bài tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thải loại ra khỏi cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất bài tiết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thi đấu loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đấu vòng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gửi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cử đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tỏa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bức xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáo thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời công bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự để trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chừa chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ được để trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng trống chừa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rửa sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự súc sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dội nước cho trôi đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bay ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự toát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tràn bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển biến theo chiều hướng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiệt quệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiệt sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hao mòn sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh lao phổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh ho lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc dữ liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụm từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ điện báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội dung được chuyển đến bằng điện báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin truy xuất dự liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ liệu đầu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoàn tất bản in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự in xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổ chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi dạo ngoài trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày được nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xả trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hi cửa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lô'i dẫn Hl ra ngoài một vùng hay một khu vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“ ngõ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết thúc một giai đoạn hay một thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả phần kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ kết một câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên men xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngừng lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bình thản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính điềm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính điềm tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thăng bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tỉa cành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mé nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tỉa thưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

2 aus 5-code

2 out of 5-code

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
1 aus 10-code

1 out of 10-code

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
aus

out

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aus

aus

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
2 aus 5-code

2 aus 5-Code

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
1 aus 10-code

1 aus 10-Code

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schaltzustand „Aus“.

Công tắc ở trạng thái “tắt” (ngắt).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

aus / ein

Chạy ra / Chạy vào

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

aus Austritt aus dem Trockner oder Vorwärmer

Trị số đầu ra trong lò sấy hoặc thiết bị gia nhiệt

Rührer aus

Đóng bộ trộn

Kühlung aus

Đóng bộ làm mát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aus dem Konzept bringen

làm ai bối rối, làm ai mất định hướng.

jmdm. das/sein Konzept verderben (ugs.)

phá hỏng kế hoạch của ai

jmdm. nicht ins Konzept passen

không thích hợp với kế hoạch của ai.

in seiner Miene konnte man die Verbitterung lesen

qua vẻ mặt của ông ẩy có thể nhận thấy nét cay đắng-, in jmds. Augen lesen: đọc (ý nghĩ) trong mắt ai.

du sollst nicht solche Ausdrücke gebrauchen

con không được dùng những từ như thế.

einer Sache (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus /schei.dũng, die; -, -en/

(o Pl ) sự bị loại; sự không dược tiếp tục thi đấu;

Aus /schei.dũng, die; -, -en/

(o Pl ) sự loại trừ; sự không được tính đến;

Aus /schei.dũng, die; -, -en/

(o Pl ) sự bài tiết; sự thải loại ra khỏi cơ thể;

Aus /schei.dũng, die; -, -en/

(meist Pl ) chất bài tiết ra (ausgeschiedenes Stoffwechselprodukt);

Aus /schei.dũng, die; -, -en/

(Sport) cuộc thi đấu loại; vòng loại; trận đấu vòng loại (Ausscheidungs[wett]kampf, -runde, -spiel);

Aus /sen.dung, die; -, -en/

sự gửi đi; sự cử đi; sự tỏa ra; sự bức xạ;

Aus /sen.dung, die; -, -en/

(ôsterr Amtsspr ) thông tư; thông tri; cáo thị; bản thông báo; lời công bố (Rundschrei ben, Verfügung, Verlautbarung);

Aus /spa.rung, die; -, -en/

sự để trống; sự chừa chỗ;

Aus /spa.rung, die; -, -en/

chỗ được để trống; khoảng trống chừa ra;

Aus /spũ.lung, die; -, -en/

sự rửa sạch; sự súc sạch; sự dội nước cho trôi đi;

Aus /stel.lung, die; -, -en/

(PL selten) sự trưng bày;

Aus /stel.lung, die; -, -en/

sự đựng lên; sự đặt lên;

Aus /stel.lung, die; -, -en/

sự viết (hóa đơn, biên nhận); sự cấp (chứng chỉ, Visa V V );

Aus /stel.lung, die; -, -en/

cuộc triển lãm; cuộc trưng bày (Schau);

Aus /strõ.mung, die; -, -en/

sự thoát ra; sự bay ra; sự tỏa ra; sự toát ra;

Aus /strõ.mung, die; -, -en/

sự tuôn ra; sự trào ra;

Aus /ufe.rung, die; -, -en/

sự tràn bờ;

Aus /ufe.rung, die; -, -en/

sự chuyển biến theo chiều hướng xấu;

Aus /zeh.rung, die; -/

sự kiệt quệ; sự kiệt sức; sự hao mòn sức lực (Kräfteverfall);

Aus /zeh.rung, die; -/

(veraltet) bệnh lao phổi; bệnh ho lao (Schwindsucht);

aus /dem Konzept kommen/geraten/

bối rối; lúng túng (khi phát biểu hay làm việc gì); mất định hướng;

jmdn. aus dem Konzept bringen : làm ai bối rối, làm ai mất định hướng.

aus /dem Konzept kommen/geraten/

kế hoạch; chương trình (hành động);

jmdm. das/sein Konzept verderben (ugs.) : phá hỏng kế hoạch của ai jmdm. nicht ins Konzept passen : không thích hợp với kế hoạch của ai.

aus /+ Dat/

trong; từ; qua ];

in seiner Miene konnte man die Verbitterung lesen : qua vẻ mặt của ông ẩy có thể nhận thấy nét cay đắng-, in jmds. Augen lesen: đọc (ý nghĩ) trong mắt ai.

aus /+ Dat/

(Daten- veraib ) (thiết bị đọc, đầu đọc) đọc dữ liệu;

Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/

lời nói; từ ngữ; cụm từ (Wort, Bezeichnung, Terminus, Wendung);

du sollst nicht solche Ausdrücke gebrauchen : con không được dùng những từ như thế.

Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/

(o Pl ) cách nói; cách diễn đạt (Ausdrucksweise);

Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/

(o Pl ) sự biểu cảm; sự biểu hiện (Aussagekraft);

Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/

(o Pl ) sự bày tỏ; sự biểu hiện; sự biểu thị; vẻ biểu lộ;

einer Sache (Dat.) :

Aus /druck, der; -[e]s, -e/

(Nachrichtent ) tờ điện báo; nội dung được chuyển đến bằng điện báo;

Aus /druck, der; -[e]s, -e/

(Daten verarb ) thông tin truy xuất dự liệu; dữ liệu đầu ra (Output);

Aus /druck, der; -[e]s, -e/

(Druckerspr ) sự hoàn tất bản in; sự in xong; bản in;

Aus /ga.be. buch, Ausgabenbuch, das/

sổ chỉ;

Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/

sự đi ra ngoài; sự đi dạo ngoài trời;

Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/

(đốì với binh lính, người giúp việc) ngày được nghỉ; ngày; được xả trại (freier Tag);

Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/

Hi cửa ra; lối ra (Tür, Öffnung);

Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/

lô' i dẫn Hl ra ngoài một vùng hay một khu vực; “ ngõ ra; ranh giới (Endpunkt, Grenze);

Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/

(o Pl ) sự kết thúc một giai đoạn hay một thời kỳ (Ende);

Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/

sự chấm dứt; kết quả (của một quá trình hay diễn biến) phần kết; đoạn kết; từ kết một câu;

Aus /gã.rung, die; -, -en/

sự lên men xong; sự ngừng lên men;

Aus /ge. dient/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

Aus /ge.gli.chen.heit, die; -/

tính bình thản; tính điềm đạm; tính điềm tĩnh;

Aus /ge.gli.chen.heit, die; -/

tính thăng bằng; tính cân bằng;

Aus /lích.tung, die; -, -en/

sự tỉa cành; sự mé nhánh; sự tỉa thưa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus /I/

prp

aus /(tách đượ/

1. chuyển động ra ngoài:

Aus /n = (thể thao)/

ra ngoài, ngoài, loại,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aus /adv/CT_MÁY/

[EN] off

[VI] tắt, dừng, ngắt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aus

out

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

2 aus 5-Code

[VI] 2 từ mã 5

[EN] 2 out of 5-code

1 aus 10-Code

[VI] 1 từ mã 10

[EN] 1 out of 10-code