Aus /schei.dũng, die; -, -en/
(o Pl ) sự bị loại;
sự không dược tiếp tục thi đấu;
Aus /schei.dũng, die; -, -en/
(o Pl ) sự loại trừ;
sự không được tính đến;
Aus /schei.dũng, die; -, -en/
(o Pl ) sự bài tiết;
sự thải loại ra khỏi cơ thể;
Aus /schei.dũng, die; -, -en/
(meist Pl ) chất bài tiết ra (ausgeschiedenes Stoffwechselprodukt);
Aus /schei.dũng, die; -, -en/
(Sport) cuộc thi đấu loại;
vòng loại;
trận đấu vòng loại (Ausscheidungs[wett]kampf, -runde, -spiel);
Aus /sen.dung, die; -, -en/
sự gửi đi;
sự cử đi;
sự tỏa ra;
sự bức xạ;
Aus /sen.dung, die; -, -en/
(ôsterr Amtsspr ) thông tư;
thông tri;
cáo thị;
bản thông báo;
lời công bố (Rundschrei ben, Verfügung, Verlautbarung);
Aus /spa.rung, die; -, -en/
sự để trống;
sự chừa chỗ;
Aus /spa.rung, die; -, -en/
chỗ được để trống;
khoảng trống chừa ra;
Aus /spũ.lung, die; -, -en/
sự rửa sạch;
sự súc sạch;
sự dội nước cho trôi đi;
Aus /stel.lung, die; -, -en/
(PL selten) sự trưng bày;
Aus /stel.lung, die; -, -en/
sự đựng lên;
sự đặt lên;
Aus /stel.lung, die; -, -en/
sự viết (hóa đơn, biên nhận);
sự cấp (chứng chỉ, Visa V V );
Aus /stel.lung, die; -, -en/
cuộc triển lãm;
cuộc trưng bày (Schau);
Aus /strõ.mung, die; -, -en/
sự thoát ra;
sự bay ra;
sự tỏa ra;
sự toát ra;
Aus /strõ.mung, die; -, -en/
sự tuôn ra;
sự trào ra;
Aus /ufe.rung, die; -, -en/
sự tràn bờ;
Aus /ufe.rung, die; -, -en/
sự chuyển biến theo chiều hướng xấu;
Aus /zeh.rung, die; -/
sự kiệt quệ;
sự kiệt sức;
sự hao mòn sức lực (Kräfteverfall);
Aus /zeh.rung, die; -/
(veraltet) bệnh lao phổi;
bệnh ho lao (Schwindsucht);
aus /dem Konzept kommen/geraten/
bối rối;
lúng túng (khi phát biểu hay làm việc gì);
mất định hướng;
jmdn. aus dem Konzept bringen : làm ai bối rối, làm ai mất định hướng.
aus /dem Konzept kommen/geraten/
kế hoạch;
chương trình (hành động);
jmdm. das/sein Konzept verderben (ugs.) : phá hỏng kế hoạch của ai jmdm. nicht ins Konzept passen : không thích hợp với kế hoạch của ai.
aus /+ Dat/
trong;
từ;
qua ];
in seiner Miene konnte man die Verbitterung lesen : qua vẻ mặt của ông ẩy có thể nhận thấy nét cay đắng-, in jmds. Augen lesen: đọc (ý nghĩ) trong mắt ai.
aus /+ Dat/
(Daten- veraib ) (thiết bị đọc, đầu đọc) đọc dữ liệu;
Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/
lời nói;
từ ngữ;
cụm từ (Wort, Bezeichnung, Terminus, Wendung);
du sollst nicht solche Ausdrücke gebrauchen : con không được dùng những từ như thế.
Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/
(o Pl ) cách nói;
cách diễn đạt (Ausdrucksweise);
Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/
(o Pl ) sự biểu cảm;
sự biểu hiện (Aussagekraft);
Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/
(o Pl ) sự bày tỏ;
sự biểu hiện;
sự biểu thị;
vẻ biểu lộ;
einer Sache (Dat.) :
Aus /druck, der; -[e]s, -e/
(Nachrichtent ) tờ điện báo;
nội dung được chuyển đến bằng điện báo;
Aus /druck, der; -[e]s, -e/
(Daten verarb ) thông tin truy xuất dự liệu;
dữ liệu đầu ra (Output);
Aus /druck, der; -[e]s, -e/
(Druckerspr ) sự hoàn tất bản in;
sự in xong;
bản in;
Aus /ga.be. buch, Ausgabenbuch, das/
sổ chỉ;
Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/
sự đi ra ngoài;
sự đi dạo ngoài trời;
Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/
(đốì với binh lính, người giúp việc) ngày được nghỉ;
ngày;
được xả trại (freier Tag);
Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/
Hi cửa ra;
lối ra (Tür, Öffnung);
Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/
lô' i dẫn Hl ra ngoài một vùng hay một khu vực;
“ ngõ ra;
ranh giới (Endpunkt, Grenze);
Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/
(o Pl ) sự kết thúc một giai đoạn hay một thời kỳ (Ende);
Aus /gang, der; -[e]s, Ausgänge/
sự chấm dứt;
kết quả (của một quá trình hay diễn biến) phần kết;
đoạn kết;
từ kết một câu;
Aus /gã.rung, die; -, -en/
sự lên men xong;
sự ngừng lên men;
Aus /ge. dient/
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;
Aus /ge.gli.chen.heit, die; -/
tính bình thản;
tính điềm đạm;
tính điềm tĩnh;
Aus /ge.gli.chen.heit, die; -/
tính thăng bằng;
tính cân bằng;
Aus /lích.tung, die; -, -en/
sự tỉa cành;
sự mé nhánh;
sự tỉa thưa;