Việt
đọc dữ liệu
Đức
aus
v Messwertblöcke auslesen
Đọc dữ liệu trong khối lưu kết quả đo
Messwertblöcke auslesen.
Đọc dữ liệu trong khối các trị số đo.
aus /+ Dat/
(Daten- veraib ) (thiết bị đọc, đầu đọc) đọc dữ liệu;