TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng loại

vòng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng sơ tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đấu loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thi đấu loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận đấu vòng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ nghiêm sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra bưỏc đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì sát hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đấu loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vòng loại

Vorprüfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorlaut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorprüfung /f =, -en/

1. [sự] thủ nghiêm sơ bộ, kiểm tra sơ bộ, kiểm tra bưỏc đầu; 2. kì sát hạch (ỏ trưỏng đại học); 3. (thể thao) vòng loại, cuộc đấu loại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorlaut /der; -[e]s, Vorläufe/

(Sport, bes Leichtathletik) vòng sơ tuyển; vòng loại;

Vorprüfung /die; -, -en/

(thể thao) vòng loại; cuộc đấu loại;

Aus /schei.dũng, die; -, -en/

(Sport) cuộc thi đấu loại; vòng loại; trận đấu vòng loại (Ausscheidungs[wett]kampf, -runde, -spiel);