Việt
thủ nghiêm sơ bộ
kiểm tra sơ bộ
kiểm tra bưỏc đầu
kì sát hạch
vòng loại
cuộc đấu loại.
Đức
Vorprüfung
Vorprüfung /f =, -en/
1. [sự] thủ nghiêm sơ bộ, kiểm tra sơ bộ, kiểm tra bưỏc đầu; 2. kì sát hạch (ỏ trưỏng đại học); 3. (thể thao) vòng loại, cuộc đấu loại.