Việt
thủ nghiêm sơ bộ
kiểm tra sơ bộ
kiểm tra bưỏc đầu
kì sát hạch
vòng loại
cuộc đấu loại.
Đức
Vorprüfung
Sie eignet sich nur für die überschlägige Vermessung einer Karosserie.
Phương pháp đo đạc này chỉ phù hợp cho việc kiểm tra sơ bộ kích thước của thân vỏ xe.
Vorprüfung /f =, -en/
1. [sự] thủ nghiêm sơ bộ, kiểm tra sơ bộ, kiểm tra bưỏc đầu; 2. kì sát hạch (ỏ trưỏng đại học); 3. (thể thao) vòng loại, cuộc đấu loại.