TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorprüfung

vòng loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra tiền nghiệm thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thủ nghiêm sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra bưỏc đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì sát hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đấu loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thử nghiệm sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiểm tra sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt kiểm tra bước đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ sát hạch trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đấu loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorprüfung

preacceptance inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorprüfung

Vorprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorprüfung /die; -, -en/

sự thử nghiệm sơ bộ; sự kiểm tra sơ bộ; đợt kiểm tra bước đầu;

Vorprüfung /die; -, -en/

kỳ sát hạch trước;

Vorprüfung /die; -, -en/

(thể thao) vòng loại; cuộc đấu loại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorprüfung /f =, -en/

1. [sự] thủ nghiêm sơ bộ, kiểm tra sơ bộ, kiểm tra bưỏc đầu; 2. kì sát hạch (ỏ trưỏng đại học); 3. (thể thao) vòng loại, cuộc đấu loại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] preacceptance inspection

[VI] kiểm tra tiền nghiệm thu