Việt
sự kiểm tra sơ bộ
sự thử nghiệm sơ bộ
đợt kiểm tra bước đầu
Anh
preliminary control
initial inspection
Đức
Vorprüfung
Vorprüfung /die; -, -en/
sự thử nghiệm sơ bộ; sự kiểm tra sơ bộ; đợt kiểm tra bước đầu;
initial inspection /toán & tin/
initial inspection, preliminary control /xây dựng/