TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiểm tra sơ bộ

sự kiểm tra sơ bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thử nghiệm sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt kiểm tra bước đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự kiểm tra sơ bộ

preliminary control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preliminary control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự kiểm tra sơ bộ

Vorprüfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorprüfung /die; -, -en/

sự thử nghiệm sơ bộ; sự kiểm tra sơ bộ; đợt kiểm tra bước đầu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preliminary control

sự kiểm tra sơ bộ

initial inspection /toán & tin/

sự kiểm tra sơ bộ

initial inspection

sự kiểm tra sơ bộ

 initial inspection, preliminary control /xây dựng/

sự kiểm tra sơ bộ