Aus /stel.lung, die; -, -en/
(PL selten) sự trưng bày;
Auslegung /die; -, -en/
sự trưng bày;
Display /[dis'plei], das; -s, -s/
(Werbespr ) sự trưng bày;
sự bày ra (hàng hóa);
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(selten) sự trưng bày;
sự triển lãm (Ausstellung, Schau);
Schaustellung /die (selten)/
sự triển lãm;
sự trưng bày;
Aufstellung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự bô' trí;
sự trưng bày;
ZurschauStellung /die; -, -en/
sự trưng bày;
sự trình diễn;
sự chưng ra;
Demonstration /[demonstra'tsio:n], die; -, - en/
(bildúngsspr ) sự trưng bày;
sự trình diễn;
sự thể hiện (sichtbarer Ausdruck);
Bauprogramm /das/
sự trưng bày;
sự triển lãm dự án xây dựng;
Exhibierung /die; -, -en/
sự phô bày;
sự trưng bày;
sự trưng ra;
sự triển lãm;
Exhibition /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phô bày;
sự trưng bày;
sự trưng ra;
sự triển lãm (Zurschaustellung, Exhibierung);