Việt
chương trình xây dựng
sự trưng bày
sự triển lãm dự án xây dựng
chương trình kiến trúc hay kế hoạch thực hiện một dự án xây dựng
Anh
construction program
construction programme
Đức
Bauprogramm
Bauprogramm /das/
sự trưng bày; sự triển lãm dự án xây dựng;
chương trình kiến trúc hay kế hoạch thực hiện một dự án xây dựng;
Bauprogramm /nt/XD/
[EN] construction program (Mỹ), construction programme (Anh)
[VI] chương trình xây dựng