Việt
triển lãm
trưng bày
trình diễn
công diễn
biểu diễn
diễn
sự triển lãm
sự trưng bày
sự trình diễn
sự biểu diễn
Đức
Schaustellung
Schaustellung /die (selten)/
sự triển lãm; sự trưng bày;
sự trình diễn; sự biểu diễn (của gánh xiếc ở cắc chợ phiên);
Schaustellung /f =, -en/
1. [sự] triển lãm, trưng bày; 2. [sự, buổi] trình diễn, công diễn, biểu diễn, diễn; Schau