Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(selten) sự trưng bày;
sự triển lãm (Ausstellung, Schau);
Schaustellung /die (selten)/
sự triển lãm;
sự trưng bày;
Exhibierung /die; -, -en/
sự phô bày;
sự trưng bày;
sự trưng ra;
sự triển lãm;
Exhibition /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự phô bày;
sự trưng bày;
sự trưng ra;
sự triển lãm (Zurschaustellung, Exhibierung);
Retro /.spek.ti.ve, die; -, -n (bildungsspr.)/
sự triển lãm;
sự giới thiệu những tác phẩm sáng tác thời kỳ trước (của một họa sĩ, nhà văn );