TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retro

đề ngày lùi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm đọc bằng cách uốn lưỡi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghịch hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở lại dạng từ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhìn về quá khứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ảnh nhìn lại trong quá khứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới thiệu những tác phẩm sáng tác thời kỳ trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

retro

retro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

retro /da.tie.ren (sw. V.; hat) (veraltet)/

đề ngày lùi lên (zurückdatieren);

Retro /.flex, der; -es, -e (Sprachw.)/

âm đọc bằng cách uốn lưỡi;

retro /.grad [retro'gra:t] (Adj.)/

(Astron ) nghịch hành (rückläufig);

retro /.grad [retro'gra:t] (Adj.)/

(Sprachw ) trở lại dạng từ cũ (rückgebildet);

Retro /.spek.ti.ve, die; -, -n (bildungsspr.)/

sự nhìn về quá khứ; hình ảnh nhìn lại trong quá khứ (Rückblick, Rückschau);

Retro /.spek.ti.ve, die; -, -n (bildungsspr.)/

sự triển lãm; sự giới thiệu những tác phẩm sáng tác thời kỳ trước (của một họa sĩ, nhà văn );