Việt
sự khỏa thân trước công chúng
sự phô bày
sự trưng bày
sự trưng ra
sự triển lãm
Đức
Exhibition
Exhibition /die; -, -en/
(Psych ) sự khỏa thân trước công chúng (exhibitionistische Entblößung);
(bildungsspr ) sự phô bày; sự trưng bày; sự trưng ra; sự triển lãm (Zurschaustellung, Exhibierung);