TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất định hướng

bối rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mất định hướng

aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aus dem Konzept bringen

làm ai bối rối, làm ai mất định hướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus /dem Konzept kommen/geraten/

bối rối; lúng túng (khi phát biểu hay làm việc gì); mất định hướng;

làm ai bối rối, làm ai mất định hướng. : jmdn. aus dem Konzept bringen