Việt
bối rối
lúng túng
mất định hướng
Đức
aus
jmdn. aus dem Konzept bringen
làm ai bối rối, làm ai mất định hướng.
aus /dem Konzept kommen/geraten/
bối rối; lúng túng (khi phát biểu hay làm việc gì); mất định hướng;
làm ai bối rối, làm ai mất định hướng. : jmdn. aus dem Konzept bringen