Việt
sự tỉa thưa
sự nhổ cho thưa
sự tỉa cành
sự mé nhánh
Đức
Vereinze
Aus
Vereinze /lung, die; -, -en/
sự tỉa thưa; sự nhổ (cây con) cho thưa;
Aus /lích.tung, die; -, -en/
sự tỉa cành; sự mé nhánh; sự tỉa thưa;