TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc trưng bày

cuộc triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc trưng bày

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schätzwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine internationale Schau

một cuộc triển lãm quốc tế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus /stel.lung, die; -, -en/

cuộc triển lãm; cuộc trưng bày (Schau);

Schätzwert /der/

(seltener) cuộc triển lãm; cuộc trưng bày (Ausstellung);

một cuộc triển lãm quốc tế. : eine internationale Schau