Fachausdruck /m -(e)s, -drücke/
danh pháp, thuật ngũ, từ ngữ; [hệ thông, từ vựng] thuật ngữ, tù ngữ; -
Wort I /n -(e)s,/
n -(e)s, Wörter từ, chữ, tự, từ ngữ, chữ tiếng; Wort I für Wort I đúng tùng chữ, không sai một chữ, rất chính xác; im wahrsten Sinne des - es ỏ nghĩa đen của từ.
Vokabel /f =, -n/
chữ, từ riêng biệt, từ ngữ, chữ, tiếng, tự; pl từ, từ vựng.
verbal /a/
1. bằng miệng, vắn đáp, bằng lài nói, từ ngữ; 2. [thuộc] động tù.