TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ ngữ

từ ngữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wörter từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng lài nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụm từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từ ngữ

 part of sentence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

từ ngữ

Fachausdruck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wort I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vokabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 736-3 Armaturen; Terminologie; Teil 3; Definition von Begriffen

DIN EN 736-3 Phụ kiện đóng mở và điều chỉnh; thuật ngữ; Phần 3; Định nghĩa về từ ngữ

Auswahl typischer Umdrehungsfrequenzen (im technischen Sprachgebrauch i. Allg. als Drehzahlen bezeichnet)

Những tần số quay tiêu biểu chọn lọc (Trong từ ngữ kỹ thuật tổng quát được gọi là số vòng quay):

DIN 3320-1 und DIN EN 764-1 Sicherheitsventile; Sicherheitsabsperrventile; Begriffe; Größenbemessung; Kennzeichnung

DIN 3320-1 và DIN EN 764-1 Van an toàn; van khóa an toàn; từ ngữ; Cách đo kích cỡ; Ký hiệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du sollst nicht solche Ausdrücke gebrauchen

con không được dùng những từ như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für Wort I

đúng tùng chữ, không sai một chữ, rất chính xác;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/

lời nói; từ ngữ; cụm từ (Wort, Bezeichnung, Terminus, Wendung);

con không được dùng những từ như thế. : du sollst nicht solche Ausdrücke gebrauchen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fachausdruck /m -(e)s, -drücke/

danh pháp, thuật ngũ, từ ngữ; [hệ thông, từ vựng] thuật ngữ, tù ngữ; -

Wort I /n -(e)s,/

n -(e)s, Wörter từ, chữ, tự, từ ngữ, chữ tiếng; Wort I für Wort I đúng tùng chữ, không sai một chữ, rất chính xác; im wahrsten Sinne des - es ỏ nghĩa đen của từ.

Vokabel /f =, -n/

chữ, từ riêng biệt, từ ngữ, chữ, tiếng, tự; pl từ, từ vựng.

verbal /a/

1. bằng miệng, vắn đáp, bằng lài nói, từ ngữ; 2. [thuộc] động tù.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 part of sentence /xây dựng/

từ ngữ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từ ngữ

(ngôn) Terminus m.