Việt
chữ
từ riêng biệt
từ ngữ
tiếng
tự
das
từ
lời nói
lời
Đức
Vokabel
-s, -
Vokabel /[vo'ka:bol], die; -, -n, österr. auch/
das;
-s, - :
từ;
lời nói; lời (tuyên bô' , nhận xét V V );
Vokabel /f =, -n/
chữ, từ riêng biệt, từ ngữ, chữ, tiếng, tự; pl từ, từ vựng.