TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fachausdruck

danh pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuật ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh từ chuyên mốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuật ngữ chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fachausdruck

Fachausdruck

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fachausdruck

terme technique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fachausdruck /der/

danh từ chuyên mốn; thuật ngữ chuyên môn (Terminus);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Fachausdruck

terme technique

Fachausdruck

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fachausdruck /m -(e)s, -drücke/

danh pháp, thuật ngũ, từ ngữ; [hệ thông, từ vựng] thuật ngữ, tù ngữ; -

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Fachausdruck

[EN]

[VI] Danh từ hay thuật ngữ chuyên môn