Việt
danh pháp
thuật ngũ
từ ngữ
danh từ chuyên mốn
thuật ngữ chuyên môn
Đức
Fachausdruck
Pháp
terme technique
Fachausdruck /der/
danh từ chuyên mốn; thuật ngữ chuyên môn (Terminus);
Fachausdruck /m -(e)s, -drücke/
danh pháp, thuật ngũ, từ ngữ; [hệ thông, từ vựng] thuật ngữ, tù ngữ; -
[EN]
[VI] Danh từ hay thuật ngữ chuyên môn