TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cụm từ

cụm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc ngữ của một ngôn ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành ngữ tiết nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoản khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họ tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cụm từ

 clause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cụm từ

Wortverbin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Redewendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phraseologisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fügung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phraseologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phrase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wortfamilie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Wort „aber“ nimmt eine vorher gemachte Aussage zurück bzw. schwächt diese ab, und sollte z.B. durch „jedoch“ ersetzt werden.

Từ “nhưng” phủ nhận câu trước đó hoặc làm giảm tác dụng, nên được thay thế thí dụ bằng cụm từ “tuy nhiên”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du sollst nicht solche Ausdrücke gebrauchen

con không được dùng những từ như thế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wortfamilie /f =, -n (ngôn ngữ)/

họ tù, cụm từ; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wortverbin /.dung, die (Sprachw.)/

cụm từ;

Redewendung /die/

(Sprachw ) cụm từ; thành ngữ (Wendung);

phraseologisch /(Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc) thành ngữ; cụm từ;

Fügung /die; -, -en/

(Sprachw ) cụm từ; nhóm từ;

Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/

lời nói; từ ngữ; cụm từ (Wort, Bezeichnung, Terminus, Wendung);

con không được dùng những từ như thế. : du sollst nicht solche Ausdrücke gebrauchen

Phraseologie /[frazeolo'gi:], die; -, -n (Sprachw.)/

(toàn bộ) thành ngữ; cụm từ; đặc ngữ của một ngôn ngữ;

Phrase /['fra:za], die; -, -n/

(Sprachw ) nhóm từ; cụm từ; thành ngữ (Musik) tiết nhạc; đoản khúc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clause /toán & tin/

cụm từ