Wortverbin /.dung, die (Sprachw.)/
cụm từ;
Redewendung /die/
(Sprachw ) cụm từ;
thành ngữ (Wendung);
phraseologisch /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc) thành ngữ;
cụm từ;
Fügung /die; -, -en/
(Sprachw ) cụm từ;
nhóm từ;
Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/
lời nói;
từ ngữ;
cụm từ (Wort, Bezeichnung, Terminus, Wendung);
con không được dùng những từ như thế. : du sollst nicht solche Ausdrücke gebrauchen
Phraseologie /[frazeolo'gi:], die; -, -n (Sprachw.)/
(toàn bộ) thành ngữ;
cụm từ;
đặc ngữ của một ngôn ngữ;
Phrase /['fra:za], die; -, -n/
(Sprachw ) nhóm từ;
cụm từ;
thành ngữ (Musik) tiết nhạc;
đoản khúc;