Việt
cụm từ
thành ngữ
lời nói sáo
câu nói rập khuôn
Đức
Redewendung
Redewendung /die/
(Sprachw ) cụm từ; thành ngữ (Wendung);
lời nói sáo; câu nói rập khuôn (Floskel, Phrase);