Phrase /['fra:za], die; -, -n/
(abwertend) câu nói suông;
lời nói suông;
Phrasen dreschen (ugs.) : nói những lời hoa mỹ nhưng rỗng tuếch.
Phrase /['fra:za], die; -, -n/
(veraltend) thể thức;
cách thức (giao tiếp);
cách diễn đạt;
Phrase /['fra:za], die; -, -n/
(Sprachw ) nhóm từ;
cụm từ;
thành ngữ (Musik) tiết nhạc;
đoản khúc;