Việt
nhóm từ
họ từ
cụm từ
thành ngữ tiết nhạc
đoản khúc
Đức
Wortgruppe
Wortfamilie
Fügung
Phrase
Wortgruppe /die (Sprachw.)/
nhóm từ;
Wortfamilie /die (Sprachw.)/
họ từ; nhóm từ (cùng gốc từ);
Fügung /die; -, -en/
(Sprachw ) cụm từ; nhóm từ;
Phrase /['fra:za], die; -, -n/
(Sprachw ) nhóm từ; cụm từ; thành ngữ (Musik) tiết nhạc; đoản khúc;
(văn phạm) Wortgruppe f nhòm sehen vt, schauen vt, belauern vt, heimlich beobachten vt