Việt
câu nói suông
lời nói suông
câu
câu văn
câu nói
câu cú
câu kệ
lòi lẽ hoa văn
câu nói.
Đức
Phrase
Phrasen dreschen (ugs.)
nói những lời hoa mỹ nhưng rỗng tuếch.
Phrase /í =, -n/
1. câu, câu văn, câu nói, câu cú, câu kệ; 2. lòi lẽ hoa văn, câu nói suông, câu nói.
Phrase /['fra:za], die; -, -n/
(abwertend) câu nói suông; lời nói suông;
nói những lời hoa mỹ nhưng rỗng tuếch. : Phrasen dreschen (ugs.)