Việt
câu cú
câu kệ
câu vän
câu
câu văn
câu nói
lòi lẽ hoa văn
câu nói suông
câu nói.
Đức
Phrase
Satz
Phrase /í =, -n/
1. câu, câu văn, câu nói, câu cú, câu kệ; 2. lòi lẽ hoa văn, câu nói suông, câu nói.
câu cú,câu kệ,câu vän
Satz m, Phrase f