TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

off

ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gang không hợp cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thoát khỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 dry out off

bốc hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

off

off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 dry out off

 dry out off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

off

ausgeschaltet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gesperrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Außer Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The son takes off his shoes and wiggles his toes in the grass.

Anh con trai tháo giầy, ngúc ngoắc mấy ngón chân trong đám cỏ.

If dust messes his clothes, he will stop and painstakingly brush them off, regardless of waiting appointments.

Chỉ cần làm vướng một chút bụi là ông sẽ đứng ngay lại, phủi thật kĩ, bất chấp giờ giấc đã hẹn.

The young man goes inside, takes off his wet jacket, marvels at how the world ends in rain.

Chàng trai đi vào trong quán, cởi áo khoác ướt và ngạc nhiên rằng thế giới kết thúc trong mưa.

It is then the traveler learns that he is cut off in time, as well as in space.

Lúc ấy người khách kia mới hiểu rằng mình bị cắt đứt cả về thời gian lẫn không gian.

Neighbors who have never spoken greet each other as friends, strip off their clothing and bathe in the fountains.

Những người vốn là hàng xóm của nhau mà trước đây chẳng hề chuyện trò nay chào hỏi nhau như bè bạn; họ cởi bỏ áo quần, vào tắm trong các hồ nước công cộng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry out off, dry out,off, evaporation

bốc hơi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesperrt /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] off (bị)

[VI] (bị) tắt, ngắt

aus /adv/CT_MÁY/

[EN] off

[VI] tắt, dừng, ngắt

Außer Betrieb /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] off

[VI] tắt

abgeschaltet /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] off

[VI] bị ngắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

off

gang không hợp cách

off

ngắt, tắt, cắt, thoát khỏi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgeschaltet

off

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

off

Farther or more distant.

off

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

off

off

ad. away; at a distance; condition when something is no longer operating or continuing; not on; not connected

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

off

tát, dừng; ngắt (mạch)