TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị ngắt

bị ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gián doạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút quãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị ngắt

 break off current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disconnected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break off current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

broken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị ngắt

abgeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterbrochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschnappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kommt es jedoch zum Ausfall der Datenübertragung zwischen zwei Knoten erliegt die gesamte Buskommunikation.

Nếu truyền thông giữa hai nút mạng bị ngắt, truyền thông của cả mạng cũng bị ngắt.

Der Kraftfluss ist dadurch unterbrochen.

Vì vậy, đường truyền lực bị ngắt.

Unterbrochen wird der Kraftstoffzufluss wenn …

Nhiên liệu chạy vào sẽ bị ngắt khi

Die Lamellenkupplung wird dadurch ausgekuppelt (geöffnet).

Do vậy ly hợp nhiều đĩa bị ngắt (mở).

Wird der Basisstrom IB un­ terbrochen, so wird auch der Kollektorstrom IC unter­ brochen, d.h. der Transistor sperrt den Arbeitsstrom.

Khi dòng điện cực gốc IB bị ngắt thì dòng điện cực thu IC cũng bị ngắt, có nghĩa là transistor cản dòng điện làm việc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschnappen /vi (s)/

bị ngắt, gián doạn, đình chỉ, ngừng, đút quãng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschaltet /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] off

[VI] bị ngắt

unterbrochen /adj/V_THÔNG/

[EN] broken

[VI] bị ngắt, bị cắt, hở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break off current

bị ngắt

disconnected

bị ngắt

break off current

bị ngắt

 disconnecting

bị ngắt