Việt
bị ngắt
bị cắt
hở
gián doạn
đình chỉ
ngừng
đút quãng.
Anh
break off current
disconnected
disconnecting
off
broken
Đức
abgeschaltet
unterbrochen
abschnappen
Kommt es jedoch zum Ausfall der Datenübertragung zwischen zwei Knoten erliegt die gesamte Buskommunikation.
Nếu truyền thông giữa hai nút mạng bị ngắt, truyền thông của cả mạng cũng bị ngắt.
Der Kraftfluss ist dadurch unterbrochen.
Vì vậy, đường truyền lực bị ngắt.
Unterbrochen wird der Kraftstoffzufluss wenn …
Nhiên liệu chạy vào sẽ bị ngắt khi
Die Lamellenkupplung wird dadurch ausgekuppelt (geöffnet).
Do vậy ly hợp nhiều đĩa bị ngắt (mở).
Wird der Basisstrom IB un terbrochen, so wird auch der Kollektorstrom IC unter brochen, d.h. der Transistor sperrt den Arbeitsstrom.
Khi dòng điện cực gốc IB bị ngắt thì dòng điện cực thu IC cũng bị ngắt, có nghĩa là transistor cản dòng điện làm việc.
abschnappen /vi (s)/
bị ngắt, gián doạn, đình chỉ, ngừng, đút quãng.
abgeschaltet /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] off
[VI] bị ngắt
unterbrochen /adj/V_THÔNG/
[EN] broken
[VI] bị ngắt, bị cắt, hở