Việt
gián doạn
phân tán.
cắt mạch
tùng cơn
từng hồi.
bị ngắt
đình chỉ
ngừng
đút quãng.
Đức
unterbrechen
unterbrechen werden
abgebrochen werden
diskontinuierlich
intermittierend
abschnappen
diskontinuierlich /a (toán, lý)/
gián doạn, phân tán.
intermittierend /a/
1. (điện) gián doạn, cắt mạch; 2. (y) tùng cơn, từng hồi.
abschnappen /vi (s)/
bị ngắt, gián doạn, đình chỉ, ngừng, đút quãng.
unterbrechen vt, unterbrechen werden; abgebrochen werden; không gián doạn unausgesetzt (a), ohne Unterbrechung; làm gián doạn aussetzen vt, abbrechen vt; sự gián doạn Stockung f, Unterbrechung f, Verstümmelung f; sự không gián doạn Stetigkeit f