TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tùng cơn

tùng cơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùng lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gián doạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từng hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc đồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùng cú va đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng chập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật giật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tùng cơn

intermittierend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprunghaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprunghaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stoBweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprunghaft /(Adj.; -er, -este)/

đột ngột; bất ngờ; không đồng đều; tùng lúc; tùng cơn (ruckartig);

stoBweise /(Adv.)/

tùng cú va đập; tùng cơn; từng hồi; từng chập; giật giật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intermittierend /a/

1. (điện) gián doạn, cắt mạch; 2. (y) tùng cơn, từng hồi.

Sprunghaftigkeit /í =/

1. [tính] không đồng đều, tùng lúc, tùng cơn; 2. [sự, tính] bất thưòng, thất thưòng, đồng bóng, bóc đồng.