TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterbrochen

bị ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unterbrochen

intermitted

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

broken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unterbrochen

unterbrochen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kraftfluss ist unterbrochen.

Đường truyền lực bị gián đoạn.

Der Kraftfluss ist dadurch unterbrochen.

Vì vậy, đường truyền lực bị ngắt.

Unterbrochen wird der Kraftstoffzufluss wenn …

Nhiên liệu chạy vào sẽ bị ngắt khi

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei unterbrochen gezeichneten Körpern wird die Maßlinie nicht unterbrochen (Bild 3).

Ở các vật thể gián đoạn thì các đường kích thước không được gián đoạn (Hình 3).

Unterbrochen (intermittierend) arbeitender Ableiter

Hoạt động gián đoạn (từng đợt)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterbrochen /adj/V_THÔNG/

[EN] broken

[VI] bị ngắt, bị cắt, hở

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterbrochen

intermitted