Việt
bị ngắt
bị cắt
hở
Anh
intermitted
broken
Đức
unterbrochen
Der Kraftfluss ist unterbrochen.
Đường truyền lực bị gián đoạn.
Der Kraftfluss ist dadurch unterbrochen.
Vì vậy, đường truyền lực bị ngắt.
Unterbrochen wird der Kraftstoffzufluss wenn …
Nhiên liệu chạy vào sẽ bị ngắt khi
Bei unterbrochen gezeichneten Körpern wird die Maßlinie nicht unterbrochen (Bild 3).
Ở các vật thể gián đoạn thì các đường kích thước không được gián đoạn (Hình 3).
Unterbrochen (intermittierend) arbeitender Ableiter
Hoạt động gián đoạn (từng đợt)
unterbrochen /adj/V_THÔNG/
[EN] broken
[VI] bị ngắt, bị cắt, hở