Việt
sự thấm ra
sự toát ra
sự thoát ra
sự bay ra
sự tỏa ra
Đức
Ausschwitzung
Aus
Ausschwitzung /die; -, -en/
sự thấm ra; sự toát ra;
Aus /strõ.mung, die; -, -en/
sự thoát ra; sự bay ra; sự tỏa ra; sự toát ra;