Wäsche /[’vejo], die; -, -n/
sự rửa sạch;
sự tẩy rửa;
Aus /spũ.lung, die; -, -en/
sự rửa sạch;
sự súc sạch;
sự dội nước cho trôi đi;
Reinigung /die; -, -en/
(PI selten) sự làm sạch;
sự rửa sạch;
sự tẩy sạch;
sự dọn sạch;
Sauberung /die; -, -en/
sự làm sạch;
sự rửa sạch;
sự dọn sạch;
sự thu dọn;