Việt
hàn phẳng
nối phẳng
sự rửa quặng
sự rửa sạch
sự tảy sạch
làm ngang bằng
làm bằng phẳng
làm nhẵn
sự ra xỉ
ngập nước
Anh
flush
butt weld
butt welding
butt-welded
weld butt
flush weld
Đức
bündig machen
bündig machen /vt/CNSX/
[EN] flush
[VI] hàn phẳng, nối phẳng
sự rửa quặng, sự rửa sạch, sự tảy sạch, làm ngang bằng, làm bằng phẳng, làm nhẵn, hàn phẳng, nối phẳng, sự ra xỉ, ngập nước
butt weld, butt welding, butt-welded, weld butt