TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm ngang bằng

làm ngang bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bằng phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rửa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rửa sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tảy sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm nhẵn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàn phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ra xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngập nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm... bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

san phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn thỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết thỏa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm ngang bằng

flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm ngang bằng

einebnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

begleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Saldo begleichen

cân bằng thu chi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begleichen /vt/

1. làm... bằng nhau (ngang nhau), làm ngang bằng, bình quân hóa, san bằng, san phẳng, cào bằng; 2. thu xếp, xếp đặt, ổn thỏa, giải quyết thỏa đáng; 3. (tài chính) trả tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp, thanh toán, trang trải; den Saldo begleichen cân bằng thu chi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flush

sự rửa quặng, sự rửa sạch, sự tảy sạch, làm ngang bằng, làm bằng phẳng, làm nhẵn, hàn phẳng, nối phẳng, sự ra xỉ, ngập nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einebnen /vt/CNSX/

[EN] flush

[VI] làm ngang bằng, làm bằng phẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

làm ngang bằng

flush

làm ngang bằng