butt welding /xây dựng/
sự hàn đầu tiếp đầu
butt welding /xây dựng/
sự hàn đối
butt welding
sự hàn đối đâu
butt welding
sự hàn đối tiếp
butt welding /xây dựng/
sự hàn giáp
butt welding
sự hàn giáp mối
butt welding /cơ khí & công trình/
sự hàn đối tiếp
butt welding /điện lạnh/
hàn giáp mối
butt welding /điện/
hàn mút
butt welding
hàn nối đầu
abutting joint, butt welding /hóa học & vật liệu/
sự hàn đối đầu
reinforcement of butt weld, butt welding /điện lạnh/
sự hàn đối đầu cốt thép
butt weld, butt welding, butt-welded, weld butt
hàn nối đầu
butt weld, butt welding, butt-welded, weld butt
hàn nối hai đầu
butt weld, butt welding, butt-welded, weld butt
hàn nối ống mềm
butt weld, butt welding, butt-welded, weld butt
hàn nổi
butt weld, butt welding, butt-welded, weld butt
hàn phẳng
butt weld, butt welding, butt-welded, weld butt
hàn phủ bằng điện trở
butt weld, butt welding, butt-welded, weld butt
hàn quán tính