Việt
hàn nổi
Anh
fillet weld
butt weld
butt welding
butt-welded
weld butt
projection- welded
projection-weld
Projection welding
Đức
buckelschweißen
buckelgeschweißt
Massewulst
Vật liệu hàn nổi phồng
Sobald sich eine Massewulst ausbildet, ist der Kunststoff hinreichend plastifiziert.
Đến khi vật liệutại mối hàn nổi phồng lên nghĩa là vật liệu đãđược dẻo hóa đủ.
Die extrudierte Masse wird z. B. bei Kehlnähten, V- oder HV-Nähten mit einem Gleitschuh verteilt und angepresst.
Nguyên liệu đùn được phân phối và ép bằng con trượt, thí dụ trong các loại mối hàn nổi, mối hàn chữ V hoặc mối hàn HV (hàn rãnh vát đơn).
Buckelschweißen
[VI] hàn nổi
[EN] Projection welding
buckelgeschweißt /adj/CNSX/
[EN] projection- welded (được)
[VI] (được) hàn nổi
buckelschweißen /vt/CNSX/
[EN] projection-weld
butt weld, butt welding, butt-welded, weld butt