Wäsche /[’vejo], die; -, -n/
(o Pl ) quần áo đồ đạc cần giặt;
đồ bẩn;
[seine] schmutzige Wäsche [vor anderen Leuten o. Ä.] waschen (abwertend) : giấu kín việc không tốt, giấu kín việc riêng.
Wäsche /[’vejo], die; -, -n/
(o Pl ) quần áo lót;
quần áo trong;
seidene Wäsche : đồ lót bằng lụa dumm o. ä. aus der Wäsche gucken : (tiếng lóng) nhìn ngơ ngác jmdm. an die Wäsche gehen, wollen (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có hành động bạo lực với ai (b) quấy rối tình dục ai. :
Wäsche /[’vejo], die; -, -n/
sự giặt giũ;
công việc giặt giũ;
Wäsche /[’vejo], die; -, -n/
sự rửa sạch;
sự tẩy rửa;
Wäsche /[’vejo], die; -, -n/
sự tắm rửa;
sự tắm gội;
sự rửa ráy;
Wäsche /[’vejo], die; -, -n/
(Technik) thiết bị rửa;
máy rửa (quặng, than);