Wäsche /f =, -n/
1. dô vải, quần áo; 2. (sựl giặt, giặt giũ; etw. in die [zur] Wäsche geben đưa... đén hiệu giặt; 3. (kĩ thuật) [sự] rửa (quặng, than); 4. (kĩ thuật) thiết bị rửa, máy rủa, nhà máy rửa; ♦ seine schmutzige - vor allen Leuten waschen Ä vạch áo cho ngưòi xem lưng.