Unterkleidung /die; -, -en (PI. selten)/
quần áo lót (Unterwäsche);
Wäsche /[’vejo], die; -, -n/
(o Pl ) quần áo lót;
quần áo trong;
đồ lót bằng lụa : seidene Wäsche (tiếng lóng) nhìn ngơ ngác : dumm o. ä. aus der Wäsche gucken thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có hành động bạo lực với ai : jmdm. an die Wäsche gehen, wollen (ugs.) : (b) quấy rối tình dục ai.
Unterwasche /die; -n/
(o PI ) quần áo lót;
quần áo mặc bên trong;