Wäsche /[’vejo], die; -, -n/
(o Pl ) quần áo lót;
quần áo trong;
đồ lót bằng lụa : seidene Wäsche (tiếng lóng) nhìn ngơ ngác : dumm o. ä. aus der Wäsche gucken thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có hành động bạo lực với ai : jmdm. an die Wäsche gehen, wollen (ugs.) : (b) quấy rối tình dục ai.
Dessous /[de'su:], das; - [de'su:(s)J, - [de'su:s] (meist PL)/
quần áo lót nữ;
quần áo trong (loại sang trọng);