TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần áo trong

quần áo lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo lót nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quần áo trong

Wäsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dessous

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seidene Wäsche

đồ lót bằng lụa

dumm o. ä. aus der Wäsche gucken

(tiếng lóng) nhìn ngơ ngác

jmdm. an die Wäsche gehen, wollen (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có hành động bạo lực với ai

(b) quấy rối tình dục ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wäsche /[’vejo], die; -, -n/

(o Pl ) quần áo lót; quần áo trong;

đồ lót bằng lụa : seidene Wäsche (tiếng lóng) nhìn ngơ ngác : dumm o. ä. aus der Wäsche gucken thành ngữ này có hai nghĩa: (a) có hành động bạo lực với ai : jmdm. an die Wäsche gehen, wollen (ugs.) : (b) quấy rối tình dục ai.

Dessous /[de'su:], das; - [de'su:(s)J, - [de'su:s] (meist PL)/

quần áo lót nữ; quần áo trong (loại sang trọng);