TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần áo lót nữ

quần áo lót nữ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quần áo lót nữ

undies

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

quần áo lót nữ

Unterwäsche

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dessous

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dessous /[de'su:], das; - [de'su:(s)J, - [de'su:s] (meist PL)/

quần áo lót nữ; quần áo trong (loại sang trọng);

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Unterwäsche

[EN] undies

[VI] quần áo lót nữ,