TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ bẩn

quần áo đồ đạc cần giặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đồ bẩn

Wäsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[seine] schmutzige Wäsche [vor anderen Leuten o. Ä.] waschen (abwertend)

giấu kín việc không tốt, giấu kín việc riêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wäsche /[’vejo], die; -, -n/

(o Pl ) quần áo đồ đạc cần giặt; đồ bẩn;

giấu kín việc không tốt, giấu kín việc riêng. : [seine] schmutzige Wäsche [vor anderen Leuten o. Ä.] waschen (abwertend)