Việt
quần áo đồ đạc cần giặt
đồ bẩn
Đức
Wäsche
[seine] schmutzige Wäsche [vor anderen Leuten o. Ä.] waschen (abwertend)
giấu kín việc không tốt, giấu kín việc riêng.
Wäsche /[’vejo], die; -, -n/
(o Pl ) quần áo đồ đạc cần giặt; đồ bẩn;
giấu kín việc không tốt, giấu kín việc riêng. : [seine] schmutzige Wäsche [vor anderen Leuten o. Ä.] waschen (abwertend)