Việt
sự giặt rửa
sự giặt
Anh
washup
laundering
washing
wash-up
Đức
Wäsche
Waschen
wash-up /dệt may/
Wäsche /f/GIẤY/
[EN] washup
[VI] sự giặt rửa
Waschen /nt/KT_DỆT/
[EN] laundering, washing
[VI] sự giặt, sự giặt rửa