TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laundering

Sự giặt là

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự giặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giặt rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

laundering

laundering

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

washing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

laundering

Bleichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Waschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

laundering

blanchisserie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Waschen /nt/KT_DỆT/

[EN] laundering, washing

[VI] sự giặt, sự giặt rửa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laundering /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bleichen

[EN] laundering

[FR] blanchisserie

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

laundering

Sự giặt là